VIETNAMESE

Nông lâm

nông nghiệp lâm nghiệp

ENGLISH

Agroforestry

  
NOUN

/ˌæɡrəʊˈfɒrɪstri/

agricultural forestry

“Nông lâm” là sự kết hợp giữa nông nghiệp và lâm nghiệp trong một hệ thống canh tác.

Ví dụ

1.

Nông lâm giúp bảo tồn đất và đa dạng sinh học.

Agroforestry practices improve soil conservation and biodiversity.

2.

Hệ thống nông lâm tích hợp cây trồng với cây gỗ.

Agroforestry systems integrate crops with trees.

Ghi chú

Từ Nông lâm là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp bền vững và quản lý tài nguyên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Integrated farming – Canh tác tích hợp Ví dụ: Integrated farming systems promote sustainability and resource efficiency. (Hệ thống canh tác tích hợp thúc đẩy sự bền vững và hiệu quả sử dụng tài nguyên.)

check Silvopasture – Hệ thống nông lâm kết hợp chăn nuôi Ví dụ: Silvopasture provides shade for livestock while producing timber. (Hệ thống nông lâm kết hợp chăn nuôi cung cấp bóng mát cho gia súc trong khi sản xuất gỗ.)

check Forest farming – Canh tác lâm nghiệp Ví dụ: Forest farming supports biodiversity and local economies. (Canh tác lâm nghiệp hỗ trợ đa dạng sinh học và kinh tế địa phương.)