VIETNAMESE

gà kho sả ớt

ENGLISH

Vietnamese braised chicken with chili and lemongrass

  
NOUN

/ˌvjetnəˈmiːz breɪzd ˈtʃɪkɪn wɪð ˈʧɪli ənd ˈlɛmənɡræs/

“Gà kho sả ớt” là món ăn chế biến từ gà, kho với sả và ớt, có vị cay nồng và hương thơm đặc trưng.

Ví dụ

1.

Gà kho sả ớt là một món ăn đậm đà hương vị.

Vietnamese braised chicken with chili and lemongrass is a flavorful dish.

2.

Tôi thích món gà kho sả ớt vì hương thơm của nó.

I love Vietnamese braised chicken with chili and lemongrass for its aroma.

Ghi chú

"Kho" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "kho" nhé! 1. Kho (dành để chứa đồ vật) Tiếng Anh: Warehouse, Storage Ví dụ: The company is building a large warehouse to store products. Dịch: Công ty đang xây dựng một kho lớn để chứa sản phẩm. 2. Kho (món ăn chế biến) Tiếng Anh: Braised (when referring to food) Ví dụ: The braised pork is a favorite in family meals. Dịch: Món thịt kho tàu rất được ưa chuộng trong các bữa cơm gia đình. 3. Kho (chỗ chứa tài nguyên hoặc nguồn lực) Tiếng Anh: Repository, Archive Ví dụ: The library’s repository of documents is vast and diverse. Dịch: Kho tài liệu của thư viện rất phong phú và đa dạng. 4. Kho (khoáng sản, tài nguyên thiên nhiên) Tiếng Anh: Mine, Deposit Ví dụ: This area has many valuable mineral deposits. Dịch: Khu vực này có nhiều khoáng sản quý giá. 5. Kho (chứa đựng hoặc bảo quản) Tiếng Anh: Store, Stockpile Ví dụ: They stockpile goods at the factory to supply retail stores. Dịch: Họ kho hàng tại nhà máy để cung cấp cho các cửa hàng bán lẻ.