VIETNAMESE
khôn ngoan
sáng suốt, mưu trí
ENGLISH
wise
/waɪz/
prudent, judicious
Khôn ngoan là từ dùng để chỉ những người có khả năng khôn khéo trong ứng xử, tránh những điều không có lợi cho bản thân
Ví dụ
1.
Ông nội tôi là một người khôn ngoan, ông luôn có những lời khuyên hữu ích cho tôi.
My grandfather is a wise man, he always has helpful advice for me.
2.
Cô ấy luôn đưa ra những quyết định khôn ngoan.
She always makes wise decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms nói về sự khôn ngoan nha! - Be as wise as an owl: khôn như cú, rất thông thái, có đầu óc suy nghĩ và phán đoán Ví dụ: She's as wise as an owl; her advice is always valuable. (Cô ấy rất thông thái; lời khuyên của cô ấy luôn có giá trị.) - Have a head on one's shoulder: khôn ngoan, có đầu óc suy nghĩ Ví dụ: He has a head on his shoulders; he'll find a solution to the problem. (Anh ta có đầu óc suy nghĩ; anh ta sẽ tìm ra một giải pháp cho vấn đề.) - Be an old hand at something: khôn ngoan trong lĩnh vực nào đó (do có nhiều kinh nghiệm) Ví dụ: My father is an old hand at personal finance, you can ask him about your current probem. (Ba tôi rất khôn ngoan trong lĩnh vực tài chính cá nhân, bạn có thể hỏi ông về vấn đề hiện tại của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết