VIETNAMESE

vựa hải sản

chợ hải sản, chợ cá, cửa hàng hải sản

ENGLISH

seafood market

  
NOUN

/ˈsiːfuːd ˈmɑːkɪt/

fish market, seafood store

Vựa hải sản là cơ sở kinh doanh bán hải sản tươi sống, đông lạnh và chế biến ở các khu vực ven biển, cũng như ở các thành phố và thị trấn nội địa.

Ví dụ

1.

Họ mua hải sản tươi sống từ vựa hải sản cho bữa tối.

They bought fresh seafood from the seafood market for dinner.

2.

Vựa hải sản cung cấp nhiều loại hải sản tươi sống được đánh bắt vào mỗi buổi sáng.

The seafood market offers a wide variety of fresh catches every morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt market store nha! - Market (Thị trường, chợ, vựa hàng hóa): Nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ, có thể là thị trường thực tế (như chợ, siêu thị) hoặc thị trường ảo (như trang web thương mại điện tử). Thị trường có thể tập trung vào một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (như thị trường chứng khoán) hoặc nhiều loại (như siêu thị). Ví dụ: I went to the market to buy some groceries. Tôi đi chợ để mua một số thực phẩm.) - Store (Cửa hàng): Nơi bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng, có thể là một phần của thị trường (như cửa hàng trong siêu thị) hoặc hoạt động độc lập. Cửa thành thường tập trung vào một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (như cửa hàng quần áo). Ví dụ: I went to the clothing store to buy a new shirt. (Tôi đến cửa hàng quần áo để mua một chiếc áo sơ mi mới.)