VIETNAMESE

hiệp phụ trong bóng đá

giờ phụ

ENGLISH

extra time

  
NOUN

/ˈɛkstrə taɪm/

overtime

“Hiệp phụ trong bóng đá” là thời gian thêm để xác định đội thắng nếu hai đội hòa nhau sau thời gian thi đấu chính thức.

Ví dụ

1.

Bàn thắng quyết định được ghi trong hiệp phụ.

The winning goal was scored during extra time.

2.

Các cầu thủ kiệt sức sau hiệp phụ căng thẳng.

The players were exhausted after the intense extra time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiệp phụ trong bóng đá nhé!

check Extra TimeThời gian thi đấu thêm

Phân biệt: Extra Time là thuật ngữ phổ biến nhất, dùng để chỉ thời gian thêm nhằm quyết định đội thắng sau 90 phút thi đấu chính thức.

Ví dụ: The match went into extra time after a 1-1 draw. (Trận đấu bước vào thời gian thi đấu thêm sau khi hòa 1-1.)

check OvertimeThời gian bù giờ

Phân biệt: Overtime thường được sử dụng trong các môn thể thao khác như bóng rổ, nhưng đôi khi cũng áp dụng cho bóng đá.

Ví dụ: The team scored the winning goal during overtime. (Đội đã ghi bàn thắng quyết định trong thời gian bù giờ.)

check Added TimeThời gian cộng thêm

Phân biệt: Added Time là cách nói đơn giản hơn, thường được sử dụng khi giải thích thời gian thêm được quyết định bởi trọng tài.

Ví dụ: Five minutes of added time were announced at the end of the match. (Năm phút bù giờ đã được công bố vào cuối trận đấu.)

check Sudden Death PeriodThời gian thi đấu quyết định

Phân biệt: Sudden Death Period ám chỉ thời gian hiệp phụ mà bàn thắng đầu tiên sẽ định đoạt trận đấu.

Ví dụ: The match was settled during the sudden death period. (Trận đấu đã được quyết định trong thời gian thi đấu quyết định.)