VIETNAMESE

mở mào

khởi đầu, bắt đầu

ENGLISH

opening

  
NOUN

/ˈəʊpnɪŋ/

introduction

“Mở mào” là hành động bắt đầu hoặc khởi đầu một câu chuyện, sự kiện hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Phần mở mào hài hước của diễn giả đã thu hút khán giả.

The speaker’s humorous opening captivated the audience.

2.

Một phần mở mào mạnh mẽ có thể định hình bầu không khí cho toàn bộ bài thuyết trình.

A strong opening can set the tone for the entire presentation.

Ghi chú

Mở mào là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mở mào nhé!

check Nghĩa 1: Bắt đầu hoặc khởi đầu một sự kiện, câu chuyện. Tiếng Anh: Opening Ví dụ: The opening of the new museum attracted a large crowd. (Phần mở đầu của bảo tàng mới đã thu hút một đám đông lớn.)

check Nghĩa 2: Hành động phá vỡ sự im lặng hoặc trì hoãn.

Tiếng Anh: Initiation

Ví dụ: The initiation of their dialogue led to a peaceful resolution. (Hành động bắt đầu cuộc đối thoại của họ đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.)

check Nghĩa 3: Một cơ hội hoặc sự khởi đầu cho điều gì đó lớn hơn.

Tiếng Anh: Beginning

Ví dụ: This marks the beginning of a fruitful partnership. (Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ hợp tác đầy hứa hẹn.)