VIETNAMESE
thạc sĩ luật
thạc sỹ luật
ENGLISH
Master's in Law
/ˈmæs.tərz ɪn lɔː/
Master's degree in Law
Thạc sĩ luật là chương trình sau đại học kéo dài 2-3 năm, tập trung vào việc học chuyên sâu các lĩnh vực pháp luật, giúp nâng cao kiến thức và chuẩn bị cho các kỳ thi luật sư.
Ví dụ
1.
Sau khi hoàn thành bằng cử nhân luật, anh ấy quyết định theo đuổi bằng thạc sĩ luật để chuyên môn hóa trong luật quốc tế.
After completing his Bachelor's degree in Law, he decided to pursue a Master's in Law to specialize in international law.
2.
Chương trình cung cấp bằng thạc sĩ luật với nhiều chuyên ngành khác nhau, bao gồm quyền con người và luật môi trường.
The program offers a Master's in Law with various concentrations, including human rights and environmental law.
Ghi chú
Từ Thạc sĩ luật là một chương trình cao học về các lĩnh vực pháp luật như luật thương mại, luật hình sự, và luật quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Corporate Law – Luật doanh nghiệp
Ví dụ: The Master's in Law program offers specialization in corporate law.
(Chương trình Thạc sĩ luật cung cấp chuyên ngành luật doanh nghiệp.)
International Law – Luật quốc tế
Ví dụ: International law is essential for careers in diplomacy and global trade.
(Luật quốc tế rất cần thiết cho sự nghiệp trong lĩnh vực ngoại giao và thương mại toàn cầu.)
Legal Research – Nghiên cứu pháp lý
Ví dụ: Students are trained in legal research to analyze and interpret complex laws.
(Sinh viên được đào tạo nghiên cứu pháp lý để phân tích và diễn giải các luật phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết