VIETNAMESE

Bụng phệ

Béo bụng

ENGLISH

Potbelly

  
NOUN

/ˈpɒt.bɛl.i/

"Bụng phệ" là trạng thái bụng to tròn, thường do thừa cân.

Ví dụ

1.

Bụng phệ của anh ấy thể hiện tình yêu đồ ăn.

His potbelly showed his love for food.

2.

Bụng phệ thường gặp ở đàn ông trung niên.

Potbellies are common in middle-aged men.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Potbelly nhé!

check Round belly – Bụng tròn

Phân biệt: Round belly mô tả bụng to tròn, nhẹ nhàng hơn so với Potbelly.

Ví dụ: His round belly was a result of his love for food. (Bụng tròn của anh ấy là kết quả của tình yêu với đồ ăn.)

check Beer belly – Bụng bia

Phân biệt: Beer belly thường ám chỉ bụng to do uống bia nhiều, một loại Potbelly.

Ví dụ: His beer belly was noticeable at the party. (Bụng bia của anh ấy rất dễ nhận ra trong bữa tiệc.)

check Big belly – Bụng lớn

Phân biệt: Big belly là cách nói chung về bụng to, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như Potbelly.

Ví dụ: The big belly made it hard for him to find fitting clothes. (Bụng lớn khiến anh ấy khó tìm được quần áo vừa vặn.)