VIETNAMESE

viết code

ENGLISH

write code

  
NOUN

/raɪt kəʊd/

code, encode, program

Viết code là hành động sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các chương trình máy tính, giúp thực hiện các chức năng và nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi đang viết code để tạo trang web.

I'm writing code to create a website.

2.

Nhiều cuộc phỏng vấn dành cho các nhà khoa học máy tính yêu cầu ứng viên viết mã trên giấy hoặc trên bảng trắng

Many interviews for computer scientists require candidates to write code on paper or on the whiteboar

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các động từ write code, encodeprogram nha! 1. Write code (Viết code): Viết ra các hướng dẫn bằng ngôn ngữ lập trình để máy tính thực hiện. Ví dụ: He wrote code to automate a task. (Anh ấy viết code để tự động hóa một nhiệm vụ.) 2. Encode (Mã hóa): Chuyển đổi thông tin sang dạng mã để bảo mật hoặc truyền tải. Ví dụ: The message was encoded using a secret key. (Tin nhắn được mã hóa bằng khóa bí mật.) 3. Program (Lập trình): Viết code và thiết kế logic để tạo ra một chương trình máy tính. Ví dụ: They programmed a robot to perform tasks. (Họ lập trình robot để thực hiện nhiệm vụ.)