VIETNAMESE
niềm tây
tâm sự, nỗi lòng
ENGLISH
inner thoughts
/ˈɪnər ˈθɔːts/
private feelings, hidden emotions
Niềm tây có nghĩa là tâm sự riêng, nỗi lòng riêng tư của một người. Từ này thường được sử dụng trong văn chương để chỉ những cảm xúc sâu sắc, những suy nghĩ và tâm tư không thể bày tỏ ra ngoài.
Ví dụ
1.
Cô ấy giữ niềm tây của mình, không thể chia sẻ với ai.
She kept her inner thoughts to herself, unable to share them.
2.
Niềm tây thường được bộc lộ qua thơ ca và văn học.
Inner thoughts are often expressed in poetry and literature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inner thoughts nhé!
Introspection – Sự tự suy ngẫm
Phân biệt: Introspection nhấn mạnh quá trình tự đánh giá và suy nghĩ sâu sắc về bản thân, trong khi inner thoughts bao gồm mọi suy nghĩ bên trong, không nhất thiết phải phân tích.
Ví dụ: Introspection helped him understand his motivations better.
(Sự tự suy ngẫm giúp anh ấy hiểu rõ hơn về động lực của mình.)
Reflection – Sự suy ngẫm
Phân biệt: Reflection đề cập đến quá trình nghĩ lại các sự kiện hoặc hành động, gần với inner thoughts nhưng mang tính hướng ngoại hơn.
Ví dụ: She spent the evening in reflection about her recent decisions.
(Cô ấy dành buổi tối để suy ngẫm về những quyết định gần đây của mình.)
Contemplation – Sự trầm tư
Phân biệt: Contemplation thường ám chỉ sự suy nghĩ sâu sắc và có ý nghĩa lâu dài, gần với inner thoughts nhưng mang sắc thái triết học hơn.
Ví dụ: His quiet contemplation gave him clarity about his goals.
(Sự trầm tư của anh ấy mang lại sự rõ ràng về các mục tiêu của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết