VIETNAMESE

Vựa

kho lúa, trung tâm nông sản

ENGLISH

Produce hub

  
NOUN

/ˈprɒdjuːs hʌb/

agricultural center

“Vựa” là nơi tập trung sản xuất hoặc cung cấp nông sản, đặc biệt là lúa gạo hoặc trái cây.

Ví dụ

1.

Khu vực này được biết đến là một vựa lúa lớn.

The region is known as a major produce hub for rice.

2.

Vựa nông sản hỗ trợ chuỗi cung ứng nông nghiệp hiệu quả.

Produce hubs support efficient supply chains in agriculture.

Ghi chú

Vựa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vựa nhé!

check Nghĩa 1: Nơi tập trung sản xuất hoặc cung cấp nông sản

Tiếng Anh: Produce hub

Ví dụ: This town is a major produce hub for rice and fruits. (Thị trấn này là một vựa lớn chuyên cung cấp lúa gạo và trái cây.)

check Nghĩa 2: Nơi lưu trữ và bảo quản nông sản

Tiếng Anh: Storage facility

Ví dụ: The storage facility is crucial to maintaining the quality of harvested crops. (Vựa lưu trữ rất quan trọng để duy trì chất lượng nông sản thu hoạch.)

check Nghĩa 3: Khu vực có sản lượng nông sản lớn

Tiếng Anh: Agricultural hub

Ví dụ: The Mekong Delta is an agricultural hub of Vietnam. (Đồng bằng sông Cửu Long là vựa nông nghiệp của Việt Nam.)