VIETNAMESE
dã dượi
uể oải, yếu đuối
ENGLISH
languid
/ˈlæŋɡwɪd/
sluggish, listless
Dã dượi là trạng thái mệt mỏi, uể oải và thiếu sức sống.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy dã dượi sau một ngày làm việc dài.
He felt languid after a long day of work.
2.
Buổi sáng dã dượi thường dẫn đến ngày làm việc kém hiệu quả.
Languid mornings often lead to unproductive days.
Ghi chú
Languid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của languid nhé! Nghĩa 1: Thiếu năng lượng, cảm giác chậm chạp và mệt mỏi. Ví dụ: She felt languid after spending the whole day in the sun. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi dành cả ngày dưới ánh nắng.) Nghĩa 2: Di chuyển hoặc hành động một cách chậm rãi và thiếu sinh lực. Ví dụ: His languid movements showed how exhausted he was. (Các cử động chậm chạp của anh ấy cho thấy anh ấy mệt mỏi như thế nào.) Nghĩa 3: Mang cảm giác thoải mái, thư giãn và không vội vã. Ví dụ: They spent a languid afternoon by the pool. (Họ đã dành một buổi chiều thư giãn bên hồ bơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết