VIETNAMESE
Chuồng trâu bò
chuồng bò
ENGLISH
Cattle shed
/ˈkætl ʃɛd/
cow barn
“Chuồng trâu bò” là nơi được xây dựng để nuôi và bảo vệ trâu bò khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Ví dụ
1.
Chuồng trâu bò bảo vệ động vật trong mùa đông khắc nghiệt.
The cattle shed protects animals during harsh winters.
2.
Chuồng trâu bò cần thông gió để ngăn ngừa các vấn đề hô hấp.
Cattle sheds must be ventilated to prevent respiratory issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cattle shed nhé!
Cow barn – Chuồng bò
Phân biệt: Cow barn là thuật ngữ dành riêng cho bò, không bao quát cả trâu như cattle shed.
Ví dụ: The cow barn is cleaned daily to maintain hygiene. (Chuồng bò được dọn dẹp hàng ngày để đảm bảo vệ sinh.)
Livestock shelter – Nhà che gia súc
Phân biệt: Livestock shelter nhấn mạnh vào chức năng che chắn cho động vật, không nhất thiết phải là một chuồng kín như cattle shed.
Ví dụ: The livestock shelter provides shade during hot days. (Nhà che gia súc cung cấp bóng mát trong những ngày nắng nóng.)
Animal pen – Chuồng động vật
Phân biệt: Animal pen thường chỉ các chuồng nuôi ngoài trời, có thể nhỏ hơn và đơn giản hơn cattle shed.
Ví dụ: The calves were kept in a small animal pen. (Những con bê được giữ trong một chuồng động vật nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết