VIETNAMESE
Phân bón hóa học
phân vô cơ
ENGLISH
Chemical fertilizer
/ˈkɛmɪkəl ˈfɜːrtəlaɪzər/
synthetic fertilizer
“Phân bón hóa học” là phân được sản xuất từ các hợp chất hóa học để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Ví dụ
1.
Phân bón hóa học tăng đáng kể năng suất cây trồng.
Chemical fertilizers boost crop yields significantly.
2.
Sử dụng quá mức phân bón hóa học có thể gây hại môi trường.
Overuse of chemical fertilizers can harm the environment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chemical fertilizer nhé!
Synthetic fertilizer – Phân bón tổng hợp
Phân biệt: Synthetic fertilizer là một dạng của phân bón hóa học, được sản xuất từ các hợp chất hóa học tổng hợp.
Ví dụ: Synthetic fertilizers improve crop yields but may harm the soil. (Phân bón tổng hợp cải thiện năng suất cây trồng nhưng có thể làm hại đất.)
Inorganic fertilizer – Phân bón vô cơ
Phân biệt: Inorganic fertilizer thường là thuật ngữ chung cho các loại phân bón không có nguồn gốc hữu cơ, bao gồm cả phân hóa học.
Ví dụ: Farmers use inorganic fertilizers for faster results. (Nông dân sử dụng phân bón vô cơ để đạt kết quả nhanh hơn.)
Mineral fertilizer – Phân bón khoáng chất
Phân biệt: Mineral fertilizer tập trung vào các phân bón được sản xuất từ khoáng chất tự nhiên, trong khi chemical fertilizer có thể bao gồm cả hợp chất tổng hợp.
Ví dụ: Mineral fertilizers are often used for their high nutrient content. (Phân bón khoáng chất thường được sử dụng vì hàm lượng dinh dưỡng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết