VIETNAMESE

Bón phân

cung cấp dinh dưỡng

ENGLISH

Fertilize

  
VERB

/ˈfɜːrtəlaɪz/

enrich soil

“Bón phân” là hành động cung cấp phân bón cho cây trồng để nâng cao năng suất và chất lượng.

Ví dụ

1.

Nông dân bón phân để đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh.

Farmers fertilize crops to ensure healthy growth.

2.

Bón phân đúng cách làm tăng năng suất cây trồng.

Properly fertilizing fields increases crop yields.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Fertilize nhé!

check Fertilization (Danh từ) – Sự bón phân Ví dụ: Fertilization is essential for healthy crop growth. (Việc bón phân là cần thiết để cây trồng phát triển khỏe mạnh.)

check Fertilizer (Danh từ) – Phân bón Ví dụ: Organic fertilizer is safer for the environment. (Phân bón hữu cơ an toàn hơn cho môi trường.)

check Fertilized (Tính từ) – Được bón phân Ví dụ: The fertilized soil yields higher crop productivity. (Đất được bón phân cho năng suất cây trồng cao hơn.)