VIETNAMESE
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
Khoa nghiên cứu giấc ngủ
ENGLISH
Faculty of Sleep Studies
/ˈfækəlti əv sliːp ˈstʌdiz/
“Khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ” là khoa nghiên cứu về giấc ngủ và các rối loạn liên quan.
Ví dụ
1.
Khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ khám phá các mô hình giấc ngủ.
The Faculty of Sleep Studies explores sleep patterns.
2.
Bài thuyết trình tại Khoa Nghiên Cứu Về Hiện Tượng Ngủ rất bổ ích cho nghiên cứu của tôi.
The presentation at the Faculty of Sleep Studies was very useful for my research.
Ghi chú
Từ Khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và thần kinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Circadian Rhythm – Nhịp sinh học Ví dụ: Disruptions in the circadian rhythm can lead to sleep disorders. (Rối loạn nhịp sinh học có thể dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.)
Insomnia – Mất ngủ Ví dụ: Stress often contributes to chronic insomnia. (Căng thẳng thường góp phần gây mất ngủ mãn tính.)
Sleep Apnea – Ngưng thở khi ngủ Ví dụ: Sleep apnea can cause fatigue and other health problems. (Ngưng thở khi ngủ có thể gây mệt mỏi và các vấn đề sức khỏe khác.)
REM Sleep – Giấc ngủ REM (chuyển động mắt nhanh) Ví dụ: Dreams often occur during REM sleep. (Giấc mơ thường xảy ra trong giấc ngủ REM.)
Polysomnography – Đo đa ký giấc ngủ Ví dụ: Polysomnography is used to diagnose sleep disorders. (Đo đa ký giấc ngủ được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn giấc ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết