VIETNAMESE
không có tâm trạng
không có hứng
ENGLISH
out of the mood
/aʊt ɒv ðə muːd/
not in the mood
Không có tâm trạng là từ để chỉ tâm trạng không hoàn toàn vui vẻ, không giống trạng thái bình thường, hơi khó chịu hoặc bận tâm về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi định đi tập thể dục, nhưng bây giờ tôi không có tâm trạng nữa.
I was going to go to the gym, but I'm just out of the mood now.
2.
Xin lỗi, tôi không có tâm trạng đi dự tiệc tối nay.
Sorry, I'm out of the mood for partying tonight.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách nói tương tự để diễn tả việc "không có tâm trạng" nhé!
Not up for it – Không có hứng thú với điều gì đó
Phân biệt:
Dùng để diễn tả khi ai đó không có động lực hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
My friends told me to go hiking next weekend, but I'm not up for it.
(Bạn bè rủ tôi đi leo núi vào cuối tuần tới nhưng tôi không có hứng đi.)
Don't feel like it – Không muốn làm điều gì đó
Phân biệt:
Dùng để diễn tả khi ai đó không có tâm trạng hoặc không muốn làm điều gì đó vào thời điểm nhất định.
Ví dụ:
"Do you want to play some video games?" – "Nah, I don't really feel like it right now. Maybe later."
("Bạn có muốn chơi trò chơi điện tử không?" – "Không, thật ra bây giờ tôi không muốn chơi lắm. Có lẽ lát nữa.")
Not in the mood – Không có tâm trạng
Phân biệt:
Dùng để diễn tả cảm giác không sẵn sàng hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó do tâm trạng không phù hợp.
Ví dụ:
I'm invited to a party tonight, but I'm not really in the mood for socializing.
(Tối nay tôi được mời đi dự tiệc, nhưng tôi không có hứng giao lưu lắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết