VIETNAMESE
không tự tin
thiếu tự tin, e dè
ENGLISH
unconfident
/ˌʌnˈkɒnfɪdᵊnt/
insecure, self-conscious
Không tự tin là từ để chỉ trạng thái thiếu niềm tin vào bản thân hoặc khả năng của bản thân.
Ví dụ
1.
Học sinh đó cảm thấy không tự tin khi thuyết trình dự án.
The student felt unconfident about presenting her project.
2.
Người quản lý mới không tự tin vào khả năng lãnh đạo nhóm của anh ta.
The new manager was unconfident about his ability to lead the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ để miêu tả sự tự tin khi nói hoặc viết nhé!
Be in one's element – Cảm thấy thoải mái và tự tin trong một tình huống cụ thể
Ví dụ: When she's on stage, she's in her element.
(Khi cô ấy ở trên sân khấu, cô ấy cảm thấy thoải mái và tự tin.)
Have one's number – Hiểu rõ bản thân mình có thể làm gì
Ví dụ: She has her number and knows what she wants in life.
(Cô ấy hiểu rõ bản thân và biết mình muốn gì trong cuộc sống.)
Have one's ducks in a row – Có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, giúp tăng sự tự tin
Ví dụ: He had his ducks in a row for the presentation, and it was a success.
(Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình và nó đã thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết