VIETNAMESE
Đi tơ
động dục
ENGLISH
Be in heat
/biː ɪn hiːt/
estrus
“Đi tơ” là trạng thái động vật, thường là bò hoặc heo, sẵn sàng để phối giống.
Ví dụ
1.
Con bò đi tơ và sẵn sàng để phối giống.
The cow is in heat and ready for breeding.
2.
Động vật đi tơ cần được quan sát kỹ lưỡng để phối giống hiệu quả.
Animals in heat require close observation for effective breeding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be in heat nhé!
Estrus – Chu kỳ động dục
Phân biệt: Estrus là thuật ngữ khoa học chỉ trạng thái động dục của động vật cái, tương tự như be in heat.
Ví dụ: The cow is in estrus and ready for breeding. (Con bò đang trong chu kỳ động dục và sẵn sàng để phối giống.)
Mating season – Mùa giao phối
Phân biệt: Mating season thường chỉ khoảng thời gian lớn khi các loài động vật bước vào giai đoạn sinh sản, không giới hạn như be in heat.
Ví dụ: During the mating season, animals exhibit specific behaviors. (Trong mùa giao phối, động vật biểu hiện các hành vi đặc trưng.)
Fertile period – Giai đoạn sinh sản
Phân biệt: Fertile period nhấn mạnh vào khả năng sinh sản, thường dài hơn giai đoạn be in heat.
Ví dụ: The fertile period in livestock is crucial for successful breeding. (Giai đoạn sinh sản ở gia súc rất quan trọng để phối giống thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết