VIETNAMESE

Nông sản sạch

thực phẩm hữu cơ

ENGLISH

Organic produce

  
NOUN

/ˈɔːɡænɪk ˈprɒdjuːs/

clean produce

“Nông sản sạch” là các sản phẩm nông nghiệp được sản xuất mà không sử dụng hóa chất độc hại.

Ví dụ

1.

Nông sản sạch có nhu cầu cao tại các chợ địa phương.

Organic produce is in high demand at local markets.

2.

Nông dân kiếm được giá cao hơn từ nông sản sạch.

Farmers earn premium prices for organic produce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Organic produce nhé!

check Chemical-free produce – Nông sản không hóa chất

Phân biệt: Chemical-free produce nhấn mạnh vào việc không sử dụng hóa chất, nhưng không nhất thiết phải tuân thủ các quy chuẩn hữu cơ nghiêm ngặt như organic produce.

Ví dụ: Consumers are demanding more chemical-free produce. (Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu nhiều nông sản không hóa chất hơn.)

check Eco-friendly produce – Nông sản thân thiện với môi trường

Phân biệt: Eco-friendly produce tập trung vào quy trình sản xuất có lợi cho môi trường, bao gồm cả các phương pháp khác ngoài sản xuất hữu cơ.

Ví dụ: Eco-friendly produce helps reduce the carbon footprint of farming. (Nông sản thân thiện với môi trường giúp giảm lượng khí thải carbon của nông nghiệp.)

check Natural produce – Nông sản tự nhiên

Phân biệt: Natural produce ám chỉ các sản phẩm ít qua chế biến và sử dụng phương pháp tự nhiên, nhưng không cần chứng nhận hữu cơ.

Ví dụ: The market sells only natural produce grown without synthetic additives. (Chợ chỉ bán nông sản tự nhiên được trồng không có chất phụ gia tổng hợp.)