VIETNAMESE
mưu sĩ
ENGLISH
advisor
/ədˈvaɪzə/
strategist
Mưu sĩ là người có tài năng về mưu kế, bày mưu tính kế cho người khác, thường là trong các lĩnh vực như quân sự, chính trị, kinh tế. Mưu sĩ thường được các vị lãnh đạo, quan chức trọng dụng để đưa ra lời khuyên, chiến lược, giúp họ đạt được mục tiêu.
Ví dụ
1.
Người mưu sĩ phục vụ thống lĩnh bằng cách đưa ra lời khuyên.
The advisor serves the ruler by offering counsel.
2.
Những lời nói khôn ngoan của mưu sĩ là công cụ trong việc định hình các quyết định và chính sách của nhà cai trị.
The advisor's words of wisdom were instrumental in shaping the ruler's decisions and policies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt advisor và strategist nha! - Advisor (Tư vấn viên): người cung cấp lời khuyên và hướng dẫn dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của họ, thường hợp tác với khách hàng để xác định vấn đề và đề xuất giải pháp. Ví dụ: The financial advisor helped her clients invest their money wisely. (Tư vấn viên tài chính đã giúp khách hàng đầu tư tiền một cách thông minh.) - Strategist (Nhà chiến lược): người phát triển chiến lược để đạt được mục tiêu, thường phân tích môi trường, xác định cơ hội và thách thức, và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu. Ví dụ: The marketing strategist developed a plan to increase brand awareness. (Nhà chiến lược tiếp thị đã phát triển một kế hoạch để nâng cao nhận thức về thương hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết