VIETNAMESE
đại đăng khoa
ENGLISH
Graduate (from a competition-examination)
/ˈɡrædʒuət (frəm ə kəmˈpɪtɪʃn ɛgzæm)/
“Đại đăng khoa” là thuật ngữ chỉ việc đỗ đạt cao trong kỳ thi khoa bảng thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Những người đỗ đại đăng khoa giữ vị trí danh giá trong xã hội.
Graduates from the competition-examination held prestigious positions in society.
2.
Thuật ngữ "đại đăng khoa" phản ánh sự thành công trong các kỳ thi khoa bảng.
The term "graduate" reflected success in competitive imperial exams.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của graduate (from a competition-examination) nhé!
Pass the Imperial Examination – Đỗ kỳ thi khoa bảng
Phân biệt: Pass the imperial examination nhấn mạnh vào việc vượt qua các kỳ thi khoa bảng thời phong kiến
Ví dụ: He was honored to pass the imperial examination and join the ranks of scholars (Ông được vinh danh vì đã đỗ kỳ thi khoa bảng và gia nhập hàng ngũ các học giả)
Achieve Academic Success – Đạt thành công học thuật
Phân biệt: Achieve academic success mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự thành công trong bất kỳ hệ thống giáo dục nào
Ví dụ: The scholar achieved academic success after years of dedication (Người học giả đã đạt thành công học thuật sau nhiều năm cống hiến)
Earn a Prestigious Degree – Đạt học vị danh giá
Phân biệt: Earn a prestigious degree nhấn mạnh vào giá trị và tầm quan trọng của danh hiệu đạt được
Ví dụ: Graduating from the competition-examination was akin to earning a prestigious degree (Đỗ đạt trong kỳ thi khoa bảng giống như đạt được một học vị danh giá)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết