VIETNAMESE

sự kiện bên lề

hoạt động phụ

ENGLISH

side event

  
NOUN

/saɪd ɪˈvɛnt/

supporting activity

“Sự kiện bên lề” là các hoạt động nhỏ diễn ra song song với sự kiện chính.

Ví dụ

1.

Sự kiện bên lề tạo cơ hội giao lưu không chính thức.

The side event provided an opportunity for informal networking.

2.

Các sự kiện bên lề bổ sung cho chương trình hội nghị chính.

Side events complement the main conference agenda.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Side Event nhé!

check Parallel Event – Sự kiện song song

Phân biệt: Parallel Event nhấn mạnh vào các hoạt động diễn ra đồng thời với sự kiện chính.

Ví dụ: The parallel event included workshops and panel discussions. (Sự kiện song song bao gồm các buổi hội thảo và thảo luận nhóm.)

check Sub-Event – Sự kiện phụ

Phân biệt: Sub-Event tập trung vào các hoạt động nhỏ hơn nhưng vẫn gắn kết với sự kiện chính.

Ví dụ: The exhibition was part of a larger sub-event during the conference. (Buổi triển lãm là một phần của sự kiện phụ trong hội nghị.)

check Accompanying Activity – Hoạt động đi kèm

Phân biệt: Accompanying Activity thường dùng để chỉ các chương trình nhỏ hỗ trợ hoặc bổ sung cho sự kiện chính.

Ví dụ: The fair featured several accompanying activities, including live music and cooking demonstrations. (Hội chợ có nhiều hoạt động đi kèm như âm nhạc trực tiếp và trình diễn nấu ăn.)

check Supplementary Event – Sự kiện bổ trợ

Phân biệt: Supplementary Event nhấn mạnh vào các hoạt động giúp bổ sung giá trị cho sự kiện chính.

Ví dụ: The supplementary event offered networking opportunities for participants. (Sự kiện bổ trợ đã tạo cơ hội kết nối cho các người tham gia.)

check Secondary Event – Sự kiện thứ yếu

Phân biệt: Secondary Event là thuật ngữ ít trang trọng hơn, dùng để chỉ các sự kiện nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn sự kiện chính.

Ví dụ: The secondary event provided entertainment for families while the main conference was underway. (Sự kiện thứ yếu mang lại hoạt động giải trí cho gia đình trong khi hội nghị chính đang diễn ra.)