VIETNAMESE
nhà đầu tư nước ngoài
ENGLISH
foreign investor
/ˈfɒrən ɪnˈvɛstə/
overseas investor
Nhà đầu tư nước ngoài là người hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài đầu tư vào một quốc gia khác, ngoài lãnh thổ của quốc gia mình. Họ có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như doanh nghiệp, bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu chính phủ,...
Ví dụ
1.
Các nhà đầu tư nước ngoài đóng góp cho nền kinh tế địa phương.
Foreign investors contribute to the local economy.
2.
Công ty đang tìm cách thu hút thêm các nhà đầu tư nước ngoài để tài trợ cho việc mở rộng hoạt động của mình.
The company is looking to attract more foreign investors to help finance its expansion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt speculator, investor và capitalist nha! - Speculator (Nhà đầu cơ): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn, dựa vào dự đoán thị trường. Ví dụ: The stock market is a popular place for speculators to try to make quick profits. (Thị trường chứng khoán là nơi phổ biến để các nhà đầu cơ kiếm lợi nhuận nhanh.) - Investor (Nhà đầu tư): Người mua tài sản với mục tiêu kiếm lợi nhuận dài hạn từ sự tăng trưởng của tài sản hoặc thu nhập, dựa vào giá trị nội tại của tài sản. Ví dụ: The company is looking for investors to fund its expansion. (Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư để tài trợ cho việc mở rộng của mình.) - Capitalist (nhà đầu tư, nhà tư bản): người sở hữu và sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận, thường đầu tư vào các doanh nghiệp, nhà máy, hoặc các tài sản khác để tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ: He is a wealthy capitalist who owns several businesses. (Ông ấy là một nhà tư bản giàu có sở hữu nhiều doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết