VIETNAMESE
có đạo đức
đạo đức, đúng mực
ENGLISH
ethical
/ˈɛθɪkəl/
moral, virtuous
Có đạo đức là sống và hành động theo những nguyên tắc đạo đức tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một lãnh đạo có đạo đức luôn làm điều đúng đắn.
She is an ethical leader who always does the right thing.
2.
Hành vi có đạo đức tạo dựng sự tin tưởng và liêm chính.
Ethical behavior fosters trust and integrity.
Ghi chú
Có đạo đức là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có đạo đức nhé!
Nghĩa 1: Tuân thủ các giá trị và nguyên tắc đạo đức trong hành xử. Tiếng Anh: Ethical Ví dụ: He is an ethical businessman who values honesty and transparency. (Ông ấy là một doanh nhân có đạo đức, coi trọng sự trung thực và minh bạch.) Nghĩa 2: Thể hiện phẩm chất ngay thẳng, trung thực trong cách sống. Tiếng Anh: Moral Ví dụ: Her moral values guide her decisions in life. (Các giá trị đạo đức của cô ấy định hướng cho những quyết định trong cuộc sống.) Nghĩa 3: Được tôn trọng vì các hành động đúng đắn và nhân văn. Tiếng Anh: Virtuous Ví dụ: The virtuous teacher dedicated her life to helping underprivileged students. (Giáo viên có đạo đức này đã cống hiến cả đời để giúp đỡ học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết