VIETNAMESE

thợ cắm hoa

ENGLISH

flower arranger

  
NOUN

/ˈflaʊər əˈreɪnʤər/

Thợ cắm hoa là những người sử dụng hoa và các loại vật liệu khác để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật như lẵng hoa, bình hoa, bó hoa, kệ hoa,...

Ví dụ

1.

Cô ấy làm thợ cắm hoa.

She works as a flower arranger.

2.

Thợ cắm hoa đã tạo ra những tác phẩm trung tâm tuyệt đẹp.

The flower arranger created stunning centerpieces.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.