VIETNAMESE
Màu sơn
Màu bề mặt, màu phủ
ENGLISH
Paint Color
/peɪnt ˈkʌlər/
Surface Color, Coating Color
Màu sơn là loại màu sắc dùng để sơn bề mặt, bao gồm nhiều dạng như bóng, nhám hoặc ánh kim.
Ví dụ
1.
Bức tường được sơn bằng màu sơn ấm.
The wall was painted in a warm paint color.
2.
Cô ấy chọn màu sơn trung tính cho phòng của mình.
She chose a neutral paint color for her room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paint Color nhé!
Wall Paint – Màu sơn tường
Phân biệt: Wall Paint là loại sơn dành riêng cho bề mặt tường, có độ bám và mịn cao.
Ví dụ: The wall paint comes in both matte and glossy finishes. (Màu sơn tường có cả dạng nhám và bóng.)
Automotive Paint – Màu sơn xe
Phân biệt: Automotive Paint là màu sơn chuyên dùng cho ô tô, có độ bóng cao và chống trầy xước.
Ví dụ: The automotive paint gave the car a sleek, polished look. (Màu sơn xe mang lại vẻ bóng bẩy cho chiếc xe.)
Metallic Paint – Sơn ánh kim
Phân biệt: Metallic Paint có các hạt nhỏ lấp lánh tạo hiệu ứng ánh kim nổi bật.
Ví dụ: The metallic paint added a touch of luxury to the design." (Sơn ánh kim mang lại nét sang trọng cho thiết kế.)
Enamel Paint – Sơn men
Phân biệt: Enamel Paint bền hơn và có độ bóng cao, thường được dùng cho đồ gỗ hoặc kim loại.
Ví dụ: The enamel paint on the furniture kept it looking new for years." (Sơn men trên đồ nội thất giữ cho chúng trông như mới trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết