VIETNAMESE

hỉ sự

sự kiện vui

ENGLISH

joyous occasion

  
NOUN

/ˈdʒɔɪəs əˈkeɪʒən/

celebration, festivity

“Hỉ sự” là sự kiện vui mừng, thường liên quan đến cưới xin hoặc sự kiện trọng đại khác.

Ví dụ

1.

Gia đình tụ họp để ăn mừng hỉ sự trong đám cưới của cô ấy.

The family gathered to celebrate the joyous occasion of her wedding.

2.

Hỉ sự trong cuộc sống của họ mang lại nụ cười cho mọi người xung quanh.

Hỉ sự in their lives brought smiles to everyone around them.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Joyous Occasion nhé!

check Happy EventSự kiện hạnh phúc

Phân biệt: Happy Event là cách nói chung, nhấn mạnh niềm hạnh phúc gắn liền với sự kiện.

Ví dụ: The birth of a child is always a happy event. (Sự ra đời của một đứa trẻ luôn là một sự kiện hạnh phúc.)

check Festive CelebrationLễ kỷ niệm vui tươi

Phân biệt: Festive Celebration thường ám chỉ các sự kiện được tổ chức với không khí sôi động và vui vẻ.

Ví dụ: The couple hosted a festive celebration for their wedding anniversary. (Cặp đôi đã tổ chức một lễ kỷ niệm vui tươi cho ngày kỷ niệm cưới của họ.)

check Special OccasionDịp đặc biệt

Phân biệt: Special Occasion nhấn mạnh tính chất độc đáo và đáng nhớ của sự kiện.

Ví dụ: Their engagement party was a truly special occasion. (Buổi tiệc đính hôn của họ thực sự là một dịp đặc biệt.)

check Grand CelebrationLễ mừng hoành tráng

Phân biệt: Grand Celebration ám chỉ các sự kiện lớn và được tổ chức long trọng.

Ví dụ: The company held a grand celebration for its 50th anniversary. (Công ty đã tổ chức một lễ mừng hoành tráng nhân dịp kỷ niệm 50 năm.)

check Memorable EventSự kiện đáng nhớ

Phân biệt: Memorable Event nhấn mạnh vào sự ấn tượng và khó quên của sự kiện.

Ví dụ: The concert turned out to be a memorable event for all attendees. (Buổi hòa nhạc đã trở thành một sự kiện đáng nhớ với tất cả người tham dự.)