VIETNAMESE
có tầm ảnh hưởng
tác động, có ảnh hưởng lớn
ENGLISH
influential
/ˌɪnfluˈɛnʃəl/
powerful, commanding
Có tầm ảnh hưởng là có khả năng tác động lớn đến suy nghĩ hoặc hành động của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy là người có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành công nghệ.
He is an influential figure in the tech industry.
2.
Người có tầm ảnh hưởng định hình tương lai ngành của họ.
Influential leaders shape the future of their industries.
Ghi chú
Có tầm ảnh hưởng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có tầm ảnh hưởng nhé!
Nghĩa 1: Có khả năng tác động đến quyết định hoặc hành động của người khác. Tiếng Anh: Influential Ví dụ: He is an influential leader who inspires change within his community. (Ông ấy là một người có tầm ảnh hưởng, truyền cảm hứng thay đổi trong cộng đồng của mình.) Nghĩa 2: Được coi trọng và có sức thuyết phục trong lĩnh vực hoặc tổ chức. Tiếng Anh: Respected Ví dụ: The respected professor’s research shaped modern economics. (Giáo sư có tầm ảnh hưởng này đã định hình ngành kinh tế học hiện đại qua nghiên cứu của ông.) Nghĩa 3: Đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng xu hướng hoặc phong trào. Tiếng Anh: Impactful Ví dụ: Her impactful speech motivated thousands to take action. (Bài phát biểu có tầm ảnh hưởng của cô ấy đã thúc đẩy hàng ngàn người hành động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết