VIETNAMESE

Cắt bỏ một bộ phận của cây

Tỉa cây

ENGLISH

Prune

  
VERB

/pruːn/

Trim

“Cắt bỏ một bộ phận của cây” là hành động loại bỏ một phần cây, như cành hoặc lá, để kiểm soát sự phát triển hoặc bảo vệ cây.

Ví dụ

1.

Người làm vườn cắt tỉa cây để thúc đẩy sự phát triển.

The gardener pruned the tree to promote growth.

2.

Cô ấy cắt bỏ cành cây hư hỏng một cách cẩn thận.

She pruned the damaged branches carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prune nhé!

check Trim – Cắt tỉa

Phân biệt: Trim thường chỉ hành động cắt tỉa nhẹ, không tác động sâu như prune.

Ví dụ: She trims the bushes every spring to maintain their shape. (Cô ấy tỉa bụi cây mỗi mùa xuân để giữ dáng.)

check Clip – Cắt gọn

Phân biệt: Clip mô tả hành động cắt bỏ nhanh gọn, thường dùng với các cành hoặc lá nhỏ.

Ví dụ: He clipped off the dead leaves from the plant. (Anh ấy cắt bỏ các lá chết khỏi cây.)

check Cut back – Cắt tỉa mạnh

Phân biệt: Cut back nhấn mạnh việc cắt tỉa sâu hơn, loại bỏ nhiều phần của cây để thúc đẩy tăng trưởng mới.

Ví dụ: The gardener cut back the roses to encourage new blooms. (Người làm vườn cắt tỉa sâu cây hoa hồng để kích thích nở hoa mới.)