VIETNAMESE

nghị trưởng

ENGLISH

Speaker of the House

  
NOUN

/ˈspikər ʌv ðə haʊs/

Nghị trưởng là người đứng đầu điều hành hoạt động của cơ quan lập pháp (quốc hội, hội đồng nhân dân) và đại diện cho cơ quan trong các mối quan hệ đối ngoại.

Ví dụ

1.

Nghị trưởng chủ trì các phiên họp quốc hội.

The Speaker of the House presides over parliamentary proceedings.

2.

Nghị trưởng duy trì trật tự và sự trang trọng trong các cuộc tranh luận.

The Speaker of the House maintains order and decorum during debates.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm một số chức danh và chức vụ trong nghị viện nha! - Speaker of the House (Nghị trưởng): Chủ trì các phiên họp, duy trì trật tự, công nhận thành viên phát biểu, bỏ phiếu, đại diện cho Hạ viện trước công chúng. - Deputy Speaker of the House (Phó Nghị trưởng): Hỗ trợ Nghị trưởng, thay thế Nghị trưởng khi vắng mặt. - Majority Leader (Lãnh đạo phe đa số): Lãnh đạo phe đa số trong Hạ viện/Thượng viện, đề xuất chương trình nghị sự, phối hợp với các thành viên phe đa số. - Minority Leader (Lãnh đạo phe thiểu số): Lãnh đạo phe thiểu số trong Hạ viện/Thượng viện, giám sát hoạt động của phe đa số, đại diện cho quan điểm của phe thiểu số. - Whip (Trưởng ban lập pháp): Phối hợp với các thành viên trong phe, đảm bảo họ có mặt và bỏ phiếu theo lập trường của phe. - Clerk of the House/Senate (Thư ký Hạ viện/Thượng viện): Ghi chép biên bản các phiên họp, lưu giữ hồ sơ, hỗ trợ công tác hành chính. - Chief of Staff (Tham mưu trưởng): Hỗ trợ Nghị trưởng/Lãnh đạo phe về các vấn đề chiến lược và hoạt động hàng ngày. - Legal Counsel (Cố vấn pháp lý): Tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của Nghị trưởng/Lãnh đạo phe.