VIETNAMESE

Đất canh tác

đất canh tác nông nghiệp

ENGLISH

Cultivated land

  
NOUN

/ˈkʌl.tɪ.veɪ.tɪd lænd/

arable land

“Đất canh tác” là loại đất được sử dụng để trồng trọt hoặc chăn nuôi.

Ví dụ

1.

Đất canh tác được chuẩn bị để trồng rau.

The cultivated land is prepared for planting vegetables.

2.

Đất canh tác đóng vai trò trung tâm trong an ninh lương thực.

Cultivated lands play a central role in food security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultivated land nhé!

check Farming land – Đất nông nghiệp

Phân biệt: Farming land là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả đất trồng trọt và chăn nuôi, trong khi cultivated land nhấn mạnh vào đất đã qua canh tác.

Ví dụ: Farming land supports a variety of agricultural activities. (Đất nông nghiệp hỗ trợ nhiều hoạt động nông nghiệp khác nhau.)

check Arable land – Đất trồng trọt

Phân biệt: Arable land thường được sử dụng để chỉ đất có thể canh tác, trong khi cultivated land nhấn mạnh đất đã qua sử dụng.

Ví dụ: Arable land is being converted into cultivated land for rice farming. (Đất trồng trọt đang được chuyển đổi thành đất canh tác để trồng lúa.)

check Productive land – Đất sản xuất

Phân biệt: Productive land nhấn mạnh vào khả năng tạo ra năng suất cao, phù hợp với khái niệm cultivated land.

Ví dụ: Productive land is critical for food security in rural areas. (Đất sản xuất rất quan trọng cho an ninh lương thực ở các khu vực nông thôn.)