VIETNAMESE
Mắt hí
Mắt nhỏ
ENGLISH
Slit eyes
/slɪt aɪz/
Narrow eyes
"Mắt hí" là tả đôi mắt rất nhỏ, mí mỏng, thường không rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ấy có đôi mắt hí làm tăng cá tính khuôn mặt.
He has slit eyes that add character to his face.
2.
Mắt hí là nét độc đáo và nổi bật.
Slit eyes are unique and striking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slit eyes nhé!
Narrow eyes – Mắt hẹp
Phân biệt: Narrow eyes ám chỉ hình dáng tổng thể nhỏ và dài, gần giống Slit eyes.
Ví dụ: Her narrow eyes gave her a unique charm. (Đôi mắt hẹp của cô ấy mang lại nét cuốn hút đặc biệt.)
Small eyes – Mắt nhỏ
Phân biệt: Small eyes là cách miêu tả tổng quát về kích thước mắt, không nhấn mạnh hình dáng như Slit eyes.
Ví dụ: People with small eyes often have sharp vision. (Người có mắt nhỏ thường có thị lực tốt.)
Thin eyes – Mắt mảnh
Phân biệt: Thin eyes nhấn mạnh vào độ mỏng của mí mắt, tương tự Slit eyes.
Ví dụ: Thin eyes are considered elegant in some cultures. (Mắt mảnh được coi là thanh lịch trong một số nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết