VIETNAMESE

người xông pha đứng đầu thử thách

nhà khai phá

ENGLISH

trailblazer

  
NOUN

/ˈtreɪlˌbleɪzər/

pioneer

Người xông pha đứng đầu thứ thách là người tiên phong, dũng cảm đối mặt với thử thách và dẫn dắt mọi người vượt qua.

Ví dụ

1.

Người xông pha đứng đầu thử thách đã dẫn dắt nhóm khám phá những lãnh thổ mới.

The trailblazer led the team to explore new territories.

2.

Cô được biết đến như một người xông pha đứng đầu thử thách trong lĩnh vực công nghệ.

She is known as a trailblazer in the field of technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt traiblazerpioneer nha! - Trailblazer (Người mở đường): Người hoặc tổ chức tiên phong, thường làm ra những tiến bộ, sáng tạo mới trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Elon Musk is considered a trailblazer in the field of space exploration with SpaceX. (Elon Musk được coi là một người mở đường trong lĩnh vực khám phá vũ trụ với SpaceX.) - Pioneer (nhà tiên phong): Người đầu tiên thực hiện hoặc giúp phát triển một khía cạnh mới trong xã hội, khoa học, kỹ thuật hoặc văn hóa. Ví dụ: Marie Curie was a pioneer in the field of radioactivity research, winning Nobel Prizes in both Physics and Chemistry. (Marie Curie là một nhà tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu về phóng xạ, giành Giải Nobel cả về Vật lý và Hóa học.)