VIETNAMESE
Vụ lúa
mùa lúa
ENGLISH
Rice season
/raɪs ˈsiːzn/
rice harvest
“Vụ lúa” là khoảng thời gian canh tác và thu hoạch cây lúa.
Ví dụ
1.
Vụ lúa kéo dài khoảng ba tháng.
The rice season lasts approximately three months.
2.
Nông dân phụ thuộc vào thời tiết để lập kế hoạch vụ lúa.
Farmers rely on weather patterns to plan the rice season.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rice season nhé!
Paddy season – Mùa lúa
Phân biệt: Paddy season thường được sử dụng phổ biến hơn ở Nam Á, nơi paddy chỉ các loại lúa trồng trên đồng.
Ví dụ: The paddy season is vital for many Asian economies. (Mùa lúa rất quan trọng đối với nhiều nền kinh tế châu Á.)
Growing season – Mùa gieo trồng
Phân biệt: Growing season là một thuật ngữ chung áp dụng cho nhiều loại cây trồng, không chỉ riêng cây lúa.
Ví dụ: The growing season for rice depends on regional weather patterns. (Mùa gieo trồng lúa phụ thuộc vào các kiểu thời tiết khu vực.)
Planting period – Thời kỳ gieo trồng
Phân biệt: Planting period chỉ khoảng thời gian gieo mạ hoặc cấy cây con, không bao gồm toàn bộ mùa vụ như Rice season.
Ví dụ: The planting period for rice begins in early spring. (Thời kỳ gieo trồng lúa bắt đầu vào đầu mùa xuân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết