VIETNAMESE
không khí trong lành
ENGLISH
fresh air
/frɛʃ eə/
Không khí trong lành là từ để chỉ không khí sạch và tươi mới
Ví dụ
1.
Sau khi ở trong nhà cả ngày, tôi ra ngoài để hít một chút không khí trong lành và thư thả tâm trí.
After being indoors all day, I went outside to get some fresh air and clear my mind.
2.
Hãy mở cửa sổ trong phòng ngủ và để cho một ít không khí trong lành vào trong.
Let's open the windows in the bedroom and let in some fresh air.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ miêu tả không khí theo vị trí địa lý nha! Sea air: Không khí biển. Ví dụ: The sea air was refreshing after a day of hiking. (Không khí biển thật sảng khoái sau một ngày leo núi.) Forest air: Không khí của rừng. Ví dụ: Breathing in the forest air made her feel more relaxed. (Hít thở không khí của rừng khiến cô ấy cảm thấy thư thái hơn.) Country air: Không khí của nông thôn. Ví dụ: Many people prefer the clean country air to the polluted city air. (Nhiều người thích không khí nông thôn trong lành hơn là không khí ô nhiễm của thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết