VIETNAMESE
đầy một đĩa
ENGLISH
Full plate
//fʊl pleɪt//
“Đầy một đĩa” có nghĩa là món ăn hoặc thực phẩm chiếm đầy mặt của một chiếc đĩa, thường dùng để miêu tả phần ăn nhiều.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dọn cho tôi một đĩa đầy thức ăn.
He served me a full plate of food.
2.
Tôi không thể ăn hết đĩa mì này.
I can't finish this full plate of pasta.
Ghi chú
Full là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của full nhé! 1. Full (adj.) - Đầy, đầy đủ Ví dụ: "My stomach is full after that big meal." (Dạ dày của tôi đầy sau bữa ăn lớn đó.) 2. Full (adj.) - Toàn bộ, hoàn toàn Ví dụ: "She gave her full attention to the task." (Cô ấy đã dành toàn bộ sự chú ý vào công việc.) 3. Full (adj.) - Lớn, tròn trịa Ví dụ: "She has a full face." (Cô ấy có một khuôn mặt tròn đầy.) 4. Full (adj.) - Mạnh mẽ, tròn đầy (âm thanh) Ví dụ: "The orchestra played with full volume." (Dàn nhạc chơi với âm lượng đầy đủ.) 5. Full (adj.) - Nhiều, không thiếu Ví dụ: "The buffet offers a full selection of food." (Buffet cung cấp một lựa chọn đồ ăn đầy đủ.) 6.Full (noun) - Đầy (trong ngữ cảnh mực nước) Ví dụ: "The river is at its full after the heavy rain." (Sông đang ở mức đầy sau cơn mưa lớn.) 7. Full (noun) - Đỉnh điểm, cực độ Ví dụ: "The city reached its full during the festival." (Thành phố đạt đến đỉnh cao trong suốt lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết