VIETNAMESE

Sứ

Gốm sứ

ENGLISH

Porcelain

  
NOUN

/ˈpɔːrsəlɪn/

Ceramic, China

Sứ là vật liệu làm từ đất nung ở nhiệt độ cao, có đặc tính cứng, mịn và thường được sử dụng trong đồ gia dụng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Chiếc bình sứ thật tinh tế và thanh lịch.

The porcelain vase was delicate and elegant.

2.

Cô ấy sưu tầm ấm trà sứ cổ điển.

She collects vintage porcelain teapots.

Ghi chú

Từ Porcelain là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực gốm sứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Bone China – Sứ xương Ví dụ: Bone china is lighter and more translucent than regular porcelain. (Sứ xương nhẹ hơn và trong suốt hơn sứ thông thường.)

check Fine China – Sứ mỹ nghệ Ví dụ: Fine china is often used for elegant dining sets. (Sứ mỹ nghệ thường được sử dụng trong các bộ đồ ăn sang trọng.)

check Glazed Porcelain – Sứ tráng men Ví dụ: Glazed porcelain is both functional and aesthetically pleasing. (Sứ tráng men vừa hữu dụng vừa đẹp mắt.)

check Unglazed Porcelain – Sứ không tráng men Ví dụ: Unglazed porcelain has a matte finish, suitable for rustic designs. (Sứ không tráng men có lớp phủ nhám, phù hợp với thiết kế mộc mạc.)