VIETNAMESE
Bị hói
Trọc
ENGLISH
Bald
/bɔːld/
Hairless
"Bị hói" là tình trạng rụng tóc, khiến đầu bị trống ở một phần hoặc toàn bộ.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị hói từ những năm 30 tuổi.
He became bald in his early thirties.
2.
Người hói thường cạo đầu để tạo phong cách.
Bald men often shave their heads for style.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bald nhé!
Hairless – Không có tóc
Phân biệt: Hairless thường dùng để chỉ trạng thái không có tóc hoặc lông, tương tự Bald.
Ví dụ: His hairless head made him look distinguished. (Đầu không tóc của anh ấy làm anh ấy trông đặc biệt.)
Shaved – Cạo đầu
Phân biệt: Shaved ám chỉ tóc được cạo đi, không giống Bald là tình trạng tự nhiên.
Ví dụ: He shaved his head for a cleaner look. (Anh ấy cạo đầu để có vẻ ngoài sạch sẽ hơn.)
Balding – Đang bị hói
Phân biệt: Balding mô tả tình trạng hói dần, chưa hoàn toàn mất tóc như Bald.
Ví dụ: He started balding in his early thirties. (Anh ấy bắt đầu bị hói từ khi ngoài 30.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết