VIETNAMESE
thạc sĩ xây dựng
thạc sỹ xây dựng
ENGLISH
Master's in Construction
/ˈmæs.tərz ɪn kənˈstrʌk.ʃən/
Master's degree in Construction
Thạc sĩ xây dựng là chương trình sau đại học kéo dài 2-3 năm, tập trung vào các kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án, và an toàn lao động trong ngành xây dựng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhận bằng thạc sĩ xây dựng và hiện đang làm việc như một quản lý dự án cho một công ty xây dựng hàng đầu.
She obtained her Master's in Construction and is currently working as a project manager for a leading construction firm.
2.
Nhiều chuyên gia theo đuổi bằng thạc sĩ xây dựng để nâng cao kỹ năng quản lý dự án và ước lượng chi phí.
Many professionals pursue a Master's in Construction to enhance their skills in project management and cost estimation.
Ghi chú
Từ Thạc sĩ xây dựng là một chương trình sau đại học kéo dài 2-3 năm, tập trung vào kỹ thuật và quản lý trong lĩnh vực xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Construction Management – Quản lý xây dựng Ví dụ: Construction management focuses on efficient project delivery. (Quản lý xây dựng tập trung vào việc hoàn thành dự án một cách hiệu quả.)
Structural Engineering – Kỹ thuật kết cấu Ví dụ: Structural engineering ensures the safety and durability of buildings. (Kỹ thuật kết cấu đảm bảo sự an toàn và độ bền của các công trình xây dựng.)
Safety in Construction – An toàn trong xây dựng Ví dụ: The program emphasizes safety protocols to prevent workplace accidents. (Chương trình nhấn mạnh các quy trình an toàn để ngăn ngừa tai nạn lao động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết