VIETNAMESE
Than hoa
than củi
ENGLISH
Charcoal
/ˈʧɑːrˌkoʊl/
wood coal
“Than hoa” là loại than được sản xuất từ gỗ, thường dùng để nướng hoặc làm nhiên liệu.
Ví dụ
1.
Than hoa thường được sử dụng để nướng thịt.
Charcoal is commonly used for barbecuing.
2.
Sản xuất than hoa bền vững giảm nạn phá rừng.
Sustainable charcoal production reduces deforestation.
Ghi chú
Từ Than hoa là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiên liệu và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wood charcoal – Than gỗ Ví dụ: Wood charcoal is commonly used in barbecues. (Than gỗ thường được sử dụng trong các buổi nướng BBQ.)
Activated charcoal – Than hoạt tính Ví dụ: Activated charcoal is used for water purification. (Than hoạt tính được sử dụng để lọc nước.)
Briquette – Than nén Ví dụ: Charcoal briquettes burn longer than regular charcoal. (Than nén cháy lâu hơn so với than thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết