VIETNAMESE
dạn mặt
trơ trẽn, không biết xấu hổ
ENGLISH
shameless
/ˈʃeɪmləs/
brazen, audacious
Dạn mặt là sự trơ trẽn, không biết xấu hổ khi đối diện với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đưa ra yêu cầu dạn mặt xin thêm tiền.
He made a shameless request for more money.
2.
Hành vi dạn mặt thường khiến người khác ngạc nhiên.
Shameless behavior often surprises people.
Ghi chú
Dạn mặt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dạn mặt nhé! Nghĩa 1: Trở nên quen thuộc với một hoàn cảnh hoặc người nào đó, đến mức không ngại ngùng. Tiếng Anh: Bold-faced Ví dụ: She became bold-faced in confronting difficult situations. (Cô ấy trở nên dạn mặt khi đối diện với các tình huống khó khăn.) Nghĩa 2: Không xấu hổ hoặc ngại ngùng khi làm việc gì đó. Tiếng Anh: Unashamed Ví dụ: He seemed unashamed of his mistakes in front of the crowd. (Anh ấy có vẻ dạn mặt khi không xấu hổ vì những sai lầm của mình trước đám đông.) Nghĩa 3: Làm quen hoặc trở nên trơ lì với các tình huống lặp đi lặp lại. Tiếng Anh: Hardened Ví dụ: After years of criticism, he became hardened to negative remarks. (Sau nhiều năm bị chỉ trích, anh ấy trở nên dạn mặt với những lời nhận xét tiêu cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết