VIETNAMESE
không tham vọng
không hoài bão
ENGLISH
unambitious
/ˌʌn.æmˈbɪʃ.əs/
ambitionless
Không tham vọng là từ để chỉ người hài lòng với hiện tại và không có hứng thú hoặc sự thúc đẩy để làm gì đó
Ví dụ
1.
Anh ta sống một cuộc sống giản dị và hài lòng với sự nghiệp không tham vọng của mình.
He led a simple life and was content with his unambitious career.
2.
Mặc dù thông minh, cô ấy vẫn không tham vọng.
Despite her intelligence, she remained unambitious.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms được dùng để nói về người không tham vọng nha! Happy-go-lucky: một người sống vui vẻ, không lo lắng về tương lai Ví dụ: Tom is always happy-go-lucky, enjoying life's simple pleasures. (Tom luôn sống vui vẻ, tận hưởng những niềm vui đơn giản của cuộc sống) Content with mediocrity: hài lòng với sự bình thường Ví dụ: Despite his talents, David seems content with mediocrity. (Mặc dù có tài năng, David dường như hài lòng với sự bình thường) Take life as it comes: chấp nhận cuộc sống như nó đến, không lo lắng về kế hoạch dài hạn Ví dụ: Instead of worrying about what's next, Emily prefers to take life as it comes. (Thay vì lo lắng về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, Emily thích chấp nhận cuộc sống như nó đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết