VIETNAMESE

giải thưởng cấp thành phố

ENGLISH

city-level award

  
NOUN

/ˈsɪti ˌlɛvəl əˈwɔːd/

“Giải thưởng cấp thành phố” là giải thưởng trao cho cá nhân hoặc nhóm có thành tích xuất sắc ở cấp độ thành phố.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được giải thưởng cấp thành phố vì thành tích của mình.

He received the city-level award for his achievements.

2.

Giải thưởng cấp thành phố khuyến khích sự tham gia cộng đồng.

City-level awards encourage community participation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của city-level award nhé!

check Municipal award – Giải thưởng cấp thành phố

Phân biệt: Municipal award là giải thưởng do chính quyền hoặc tổ chức cấp thành phố trao tặng

Ví dụ: The municipal award recognized her contributions to local education initiatives (Giải thưởng cấp thành phố ghi nhận những đóng góp của cô ấy cho các sáng kiến giáo dục địa phương)

check City excellence award – Giải thưởng xuất sắc của thành phố

Phân biệt: City excellence award dành cho cá nhân hoặc nhóm có thành tích xuất sắc ở thành phố

Ví dụ: The city excellence award was presented during the annual gala (Giải thưởng xuất sắc của thành phố được trao trong buổi dạ tiệc hàng năm)

check Local achievement award – Giải thưởng thành tựu địa phương

Phân biệt: Local achievement award vinh danh những thành tựu nổi bật trong cộng đồng địa phương

Ví dụ: The local achievement award honored his efforts in community service (Giải thưởng thành tựu địa phương vinh danh những nỗ lực của anh ấy trong dịch vụ cộng đồng)

check Urban recognition prize – Giải thưởng công nhận đô thị

Phân biệt: Urban recognition prize tôn vinh các thành tựu tại khu vực đô thị

Ví dụ: The urban recognition prize celebrated innovations in city planning (Giải thưởng công nhận đô thị tôn vinh những đổi mới trong quy hoạch thành phố)

check City-level recognition – Sự công nhận cấp thành phố

Phân biệt: City-level recognition nhấn mạnh các thành tựu được ghi nhận tại cấp thành phố

Ví dụ: The city-level recognition highlighted her achievements in environmental conservation (Sự công nhận cấp thành phố đã làm nổi bật những thành tựu của cô ấy trong việc bảo tồn môi trường)