VIETNAMESE
đần
ngu ngốc, khờ khạo, đần độn
ENGLISH
dim-witted
/ˌdɪmˈwɪtɪd/
stupid, dull-witted
Đần là tính cách hoặc trạng thái chậm hiểu, thiếu sự thông minh.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị chế nhạo vì quá đần.
He was mocked for being dim-witted.
2.
Hành động đần thường dẫn đến sai lầm.
Dim-witted actions often lead to mistakes.
Ghi chú
Đần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đần nhé! Nghĩa 1: Thiếu thông minh hoặc không nhanh nhạy. Tiếng Anh: Dull Ví dụ: He is not dull; he just needs more time to understand complex topics. (Anh ấy không đần đâu; chỉ là anh ấy cần nhiều thời gian hơn để hiểu các chủ đề phức tạp.) Nghĩa 2: Hành động chậm chạp hoặc thiếu quyết đoán. Tiếng Anh: Slow Ví dụ: Her slow response made the conversation awkward. (Phản ứng đần độn của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng.) Nghĩa 3: Tính cách không nhạy cảm hoặc không hiểu cảm xúc người khác. Tiếng Anh: Insensitive Ví dụ: His insensitive comments hurt her feelings. (Những lời nói đần độn của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết