VIETNAMESE
sự kiện ra mắt
buổi ra mắt
ENGLISH
launch event
/lɔːntʃ ɪˈvɛnt/
product introduction
“Sự kiện ra mắt” là buổi giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện mới đến công chúng.
Ví dụ
1.
Công ty tổ chức một sự kiện ra mắt hoành tráng cho chiếc điện thoại mới của họ.
The company organized a grand launch event for their new smartphone.
2.
Sự kiện ra mắt tạo ra sự hào hứng và mong đợi từ khách hàng tiềm năng.
Launch events create excitement and anticipation among potential customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Launch Event nhé!
Product Launch – Ra mắt sản phẩm
Phân biệt: Product Launch tập trung vào việc giới thiệu một sản phẩm mới đến khách hàng và thị trường.
Ví dụ: The product launch attracted attention from industry leaders. (Buổi ra mắt sản phẩm đã thu hút sự chú ý của các nhà lãnh đạo ngành.)
Service Introduction – Giới thiệu dịch vụ
Phân biệt: Service Introduction nhấn mạnh vào việc công bố một dịch vụ mới với khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: The company’s service introduction highlighted its innovative features. (Buổi giới thiệu dịch vụ của công ty đã nhấn mạnh các tính năng sáng tạo của nó.)
Grand Opening – Khai trương
Phân biệt: Grand Opening thường được sử dụng khi mở cửa hàng, văn phòng hoặc cơ sở kinh doanh mới.
Phân biệt: The grand opening ceremony featured live music and giveaways. (Buổi lễ khai trương có âm nhạc trực tiếp và các phần quà tặng.)
Kickoff Event – Sự kiện khởi động
Phân biệt: Kickoff Event thường ám chỉ sự kiện khởi đầu của một chiến dịch hoặc dự án lớn.
Ví dụ: The kickoff event marked the beginning of their marketing campaign. (Sự kiện khởi động đánh dấu sự bắt đầu của chiến dịch tiếp thị của họ.)
Launch Party – Tiệc ra mắt
Phân biệt: Launch Party thường mang tính chất thân mật và không chính thức hơn, nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Ví dụ: The launch party was a great success, with influencers and media in attendance. (Buổi tiệc ra mắt đã thành công lớn, với sự tham dự của các influencer và truyền thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết