VIETNAMESE

Gieo trồng

trồng trọt

ENGLISH

Plant crops

  
VERB

/plænt ˈkrɒps/

grow crops

“Gieo trồng” là việc trồng cây hoặc hạt giống để tạo ra sản phẩm nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nông dân gieo trồng theo lịch mùa vụ.

Farmers plant crops according to seasonal schedules.

2.

Gieo trồng hiệu quả tối ưu hóa việc sử dụng đất.

Planting crops efficiently maximizes land use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plant crops nhé!

check Sow seeds – Gieo hạt

Phân biệt: Sow seeds tập trung vào hành động gieo hạt, là bước đầu tiên của plant crops.

Ví dụ: The farmer sowed seeds before the rainy season. (Người nông dân gieo hạt trước mùa mưa.)

check Cultivate fields – Canh tác đồng ruộng

Phân biệt: Cultivate fields bao gồm cả các hoạt động chăm sóc sau khi trồng, rộng hơn plant crops.

Ví dụ: Farmers cultivate fields to ensure healthy crop growth. (Nông dân canh tác đồng ruộng để đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh.)

check Grow plants – Trồng cây

Phân biệt: Grow plants thường được dùng trong bối cảnh chung, không chỉ giới hạn ở cây nông nghiệp như plant crops.

Ví dụ: She grows plants in her backyard for personal use. (Cô ấy trồng cây trong sân sau để sử dụng cá nhân.)