VIETNAMESE

có lý trí

hợp lý, sáng suốt

ENGLISH

rational

  
ADJ

/ˈræʃənl/

reasonable, logical

Có lý trí là sống và hành động dựa trên sự suy nghĩ, lý luận logic.

Ví dụ

1.

Cô ấy có lý trí trong quá trình đưa ra quyết định.

She is rational in her decision-making process.

2.

Suy nghĩ có lý trí giải quyết các vấn đề phức tạp.

Rational thinking solves complex problems.

Ghi chú

Có lý trí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có lý trí nhé! check Nghĩa 1: Suy nghĩ và hành động dựa trên logic và sự cân nhắc. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Rational Ví dụ: He always makes rational decisions in difficult situations. (Anh ấy luôn có lý trí khi đưa ra quyết định trong các tình huống khó khăn.) check Nghĩa 2: Dựa vào sự thật và bằng chứng thay vì cảm xúc. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Logical Ví dụ: Her logical arguments convinced everyone during the debate. (Lập luận có lý trí của cô ấy đã thuyết phục mọi người trong cuộc tranh luận.) check Nghĩa 3: Có khả năng kiểm soát cảm xúc để đưa ra quyết định đúng đắn. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Reasonable Ví dụ: He remained reasonable and avoided confrontation during the meeting. (Anh ấy giữ lý trí và tránh đối đầu trong cuộc họp.)