VIETNAMESE

vòng phỏng vấn

giai đoạn phỏng vấn, quy trình phỏng vấn

ENGLISH

interview round

  
NOUN

/ˈɪntəvjuː raʊnd/

interview stage, interview process

Vòng phỏng vấn là một giai đoạn trong quy trình tuyển dụng, bao gồm một hoặc nhiều cuộc phỏng vấn.

Ví dụ

1.

Cô đã lọt vào vòng phỏng vấn cuối cùng.

She made it to the final interview round.

2.

Sau nhiều vòng phỏng vấn, cuối cùng anh cũng nhận được lời mời làm việc.

After several interview rounds, he finally received a job offer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt round, stageprocess nha! - Round (vòng): Một giai đoạn hoặc bước trong một chuỗi liên tục của hoạt động hoặc sự kiện. Ví dụ: During the recruitment process, each round of interviews is often accompanied by tests and assessments. (Trong quá trình tuyển dụng, mỗi vòng phỏng vấn thường đi kèm với các bài kiểm tra và đánh giá.) - Stage (giai đoạn): Một phần của quá trình phát triển hoặc tiến trình, thường được xác định bởi các mốc thời gian hoặc các công việc cụ thể. Ví dụ: In project management, the planning stage often precedes the implementation stage. (Trong quản lý dự án, giai đoạn lập kế hoạch thường đi trước giai đoạn thực hiện.) - Process (quy trình): Một chuỗi các bước hoặc hoạt động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: The automobile manufacturing process includes design, manufacturing, assembly and quality control stages. (Quy trình sản xuất ô tô bao gồm giai đoạn thiết kế, chế tạo, lắp ráp và kiểm tra chất lượng.)