VIETNAMESE

Đất chuyên trồng lúa nước

ruộng lúa chuyên dụng

ENGLISH

Specialized rice field

  
NOUN

/ˈspɛʃəlaɪzd raɪs fiːld/

dedicated rice paddy

“Đất chuyên trồng lúa nước” là đất dành riêng cho việc canh tác lúa nước.

Ví dụ

1.

Đất chuyên trồng lúa nước được trang bị hệ thống tưới tiêu tiên tiến.

Specialized rice fields are equipped with advanced irrigation.

2.

Ruộng lúa chuyên dụng được quản lý để đạt năng suất tối đa.

Dedicated rice fields are managed for maximum productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specialized rice field nhé!

check Dedicated paddy field – Ruộng lúa chuyên dụng

Phân biệt: Dedicated paddy field nhấn mạnh vào mục đích sử dụng cụ thể cho trồng lúa nước, tương tự như specialized rice field.

Ví dụ: Dedicated paddy field is managed with advanced irrigation systems. (Ruộng lúa chuyên dụng được quản lý bằng hệ thống tưới tiêu hiện đại.)

check Exclusive rice field – Ruộng lúa riêng biệt

Phân biệt: Exclusive rice field ám chỉ các ruộng chỉ dành riêng cho canh tác lúa, không trồng các loại cây khác.

Ví dụ: Exclusive rice fields are found in regions with high water availability. (Ruộng lúa riêng biệt được tìm thấy ở những khu vực có nguồn nước dồi dào.)

check Special-purpose agricultural land – Đất nông nghiệp chuyên mục đích

Phân biệt: Special-purpose agricultural land bao quát hơn, có thể chỉ bất kỳ đất nông nghiệp nào có mục đích chuyên biệt, không chỉ trồng lúa.

Ví dụ: Special-purpose agricultural land is critical for sustainable farming. (Đất nông nghiệp chuyên mục đích rất quan trọng cho nông nghiệp bền vững.)